Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A, A1,C,D1 15
2 7140201 Giáo dục Mầm non M 14
3 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A, A1,D1 13
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C 13
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A1,D1 14
7 7220330 Văn học C,D1 13
8 7220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) C,D1 13
9 7420201 Sinh học A 13
10 7420201 Sinh học B 14
11 7440112 Hóa học A, A1 13.5
12 7440112 Hóa học B 14
13 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 12
14 C140201 Giáo dục Mầm non M 11
15 C140231 Sư phạm Tiếng Anh(Chuyên ngành Tiếng Anh Tiểu học) A1,D1 10
16 C480202 Tin học ứng dụng A, A1,D1 10
17 C620105 Chăn nuôi A,A1 10
18 C620105 Chăn nuôi B 11
19 C620201 Lâm nghiệp A,A1 10
20 C620201 Lâm nghiệp B 11
21 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
22 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
23 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1,D1 10
24 C220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) C,D1 10
0