Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A 14
2 7340301 Kế toán A1,D1 14
3 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 14
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 14
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 21
6 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
8 7140213 Sư phạm Sinh học B 15
9 7140212 Sư phạm Hoá học A,B 18
10 7140211 Sư phạm Vật lí A,A1 16
11 7140209 Sư phạm Toán học A 18
12 7140202 Giáo dục Tiểu học A,C 16
13 7140201 Giáo dục Mầm non M 15
14 C850103 Quản lí đất đai A, D1 10
15 C850103 Quản lí đất đai B 11
16 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
17 C440301 Khoa học môi trường A,B 10
18 C340407 Thư ký văn phòng C,D1 10
19 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
20 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
21 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
22 C320202 Khoa học thư viện A,C,D1 10
23 C220342 Quản lí văn hoá C,D1 10
24 C220201 Tiếng Anh D1 10
25 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) C,D1 10
26 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 15
27 C140218 Sư phạm Lịch sử C 10
28 C140211 Sư phạm Vật lí A,A1 11
29 C140209 Sư phạm Toán học A 11
30 C140202 Giáo dục Tiểu học A,C 12
31 C140201 Giáo dục Mầm non M 12
0