06/06/2018, 14:56
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A | 14 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A1,D1 | 14 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 14 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 14 | |
| 5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 21 | |
| 6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
| 7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A,B | 18 | |
| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 16 | |
| 11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 18 | |
| 12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 16 | |
| 13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15 | |
| 14 | C850103 | Quản lí đất đai | A, D1 | 10 | |
| 15 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
| 16 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
| 17 | C440301 | Khoa học môi trường | A,B | 10 | |
| 18 | C340407 | Thư ký văn phòng | C,D1 | 10 | |
| 19 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
| 20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
| 21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
| 22 | C320202 | Khoa học thư viện | A,C,D1 | 10 | |
| 23 | C220342 | Quản lí văn hoá | C,D1 | 10 | |
| 24 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
| 25 | C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | C,D1 | 10 | |
| 26 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | |
| 27 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | |
| 28 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 11 | |
| 29 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 11 | |
| 30 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 12 | |
| 31 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 |