06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13.5 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 13 | |
5 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A, A1 | 13 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
7 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | |
8 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | D1 | 13.5 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D1 | 13.5 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A, A1 | 13 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 13 | |
15 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A,A1 | 13 |