06/06/2018, 15:01
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 16 | |
| 2 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 16 | |
| 3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 18 | |
| 4 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 16 | |
| 5 | 7640101 | Thú y | A | 18 | |
| 6 | 7620109 | Nông học | A | 17 | |
| 7 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 17 | |
| 8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 18 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 18 | |
| 10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 18 | |
| 11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 18 | |
| 12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 16 | |
| 13 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 16 | |
| 14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 16 | |
| 15 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 17 | |
| 16 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A | 16 | |
| 17 | 7310501 | Bản đồ học | A | 16 | |
| 18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 16 | |
| 19 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A,A1 | 16 | |
| 20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 16 | |
| 21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 17 | |
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 16 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
| 24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 16 | |
| 25 | 7310101 | Kinh tế | A,D1 | 17 | |
| 26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 17 | |
| 27 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,D1 | 16 | |
| 28 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,D1 | 16 | |
| 29 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 17 | |
| 30 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | B | 17 | |
| 31 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 17 | |
| 32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 19.5 | |
| 33 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 17 | |
| 34 | 7640101 | Thú y | B | 20 | |
| 35 | 7620109 | Nông học | B | 19 | |
| 36 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 19 | |
| 37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 20 | |
| 38 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 21 | |
| 39 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 20 | |
| 40 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 19 | |
| 41 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 17 | |
| 42 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 17 | |
| 43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 17 | |
| 44 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 18 | |
| 45 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 17 | |
| 46 | 7310501 | Bản đồ học | D1 | 17 | |
| 47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |