Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A 16
2 7620201 Lâm nghiệp A 16
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 18
4 7620105 Chăn nuôi A 16
5 7640101 Thú y A 18
6 7620109 Nông học A 17
7 7620112 Bảo vệ thực vật A 17
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A 18
9 7420201 Công nghệ sinh học A 18
10 7520320 Kỹ thuật môi trường A 18
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A 18
12 7440301 Khoa học môi trường A 16
13 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A 16
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 16
15 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 17
16 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A 16
17 7310501 Bản đồ học A 16
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 16
19 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A,A1 16
20 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 16
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 17
22 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 16
23 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 16
24 7850103 Quản lý đất đai A,A1 16
25 7310101 Kinh tế A,D1 17
26 7340101 Quản trị kinh doanh A,D1 17
27 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A,D1 16
28 7620116 Phát triển nông thôn A,D1 16
29 7340301 Kế toán A,D1 17
30 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản B 17
31 7620201 Lâm nghiệp B 17
32 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 19.5
33 7620105 Chăn nuôi B 17
34 7640101 Thú y B 20
35 7620109 Nông học B 19
36 7620112 Bảo vệ thực vật B 19
37 7540101 Công nghệ thực phẩm B 20
38 7420201 Công nghệ sinh học B 21
39 7520320 Kỹ thuật môi trường B 20
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B 19
41 7440301 Khoa học môi trường B 17
42 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 17
43 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 17
44 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 18
45 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp B 17
46 7310501 Bản đồ học D1 17
47 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 24 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
0