Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A 15
2 7440301 Khoa học môi trường A 15
3 7580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
4 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
5 7210405 Thiết kế nội thất A 13
6 7850103 Quản lý đất đai A, A1 15
7 7850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) A, A1 15
8 7850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) A, A1 14
9 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 14
10 7620202 Lâm nghiệp đô thị A, A1 13
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 13
12 7510210 Công thôn A, A1 13
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A, A1 13
14 7510402 Công nghệ vật liệu A, A1 13
15 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) A, A1 13
16 7620205 Lâm sinh A, A1 13
17 7620201 Lâm nghiệp A, A1 13
18 7310101 Kinh tế A, A1, D1 13
19 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 13
20 7340301 Kế toán A, A1, D1 13
21 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A, A1, D1 13
22 7480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A, A1, D1 13
23 7620102 Khuyến nông A, A1, D1 13
24 7440301 Khoa học môi trường A1 15
25 7420201 Công nghệ sinh học B 17
26 7440301 Khoa học môi trường B 16
27 7620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 15
28 7620202 Lâm nghiệp đô thị B 14
29 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) B 14
30 7620102 Khuyến nông B 14
31 7620205 Lâm sinh B 14
32 7620201 Lâm nghiệp B 14
33 7850103 Quản lý đất đai B, D1 16
34 7850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) B, D1 16
35 7850101 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) B, D1 15
36 7580110 Kiến trúc cảnh quan V 17.5 Vẽ nhân 2
37 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng V 17.5 Vẽ nhân 2
38 7210405 Thiết kế nội thất V 17.5 Vẽ nhân 2
39 7620202 Lâm nghiệp đô thị V 17.5 Vẽ nhân 2
0