06/06/2018, 15:01
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22.5 | Dự kiến |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 19.5 | Dự kiến |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 19.5 | Dự kiến |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 21.5 | Dự kiến |
5 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A | 17.5 | Dự kiến |
6 | 7110104 | Cấp thoát nước | A | 16 | Dự kiến |
7 | 7580211 | Kĩ thuật đô thị | A | 16 | Dự kiến |
8 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A | 16 | Dự kiến |
9 | 7510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A | 16 | Dự kiến |
10 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 21.5 | Dự kiến |
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 18.5 | Dự kiến |