06/06/2018, 15:01
Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 14.5 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 15 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 15 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A1 | 18.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 16.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17 | |
12 | 7340101 | QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) | A | 15 | |
13 | 7340101 | QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) | A1,D1 | 19.5 | |
14 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A | 15 | |
15 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A1 | 20 | |
16 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 19 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 14.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 17 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 17 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 19 | |
21 | 7380108 | Luật quốc tế | A | 14.5 | |
22 | 7380108 | Luật quốc tế | D1 | 17.5 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21.5 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
25 | 7580102 | Kiến trúc | V | 20.5 | Môn Vẽ Mỹ thuật hệ số 2 |
26 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (Nội thất) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
27 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (Thời trang) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
28 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (Đồ họa) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |