Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A 15
2 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A 14.5
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 15
4 7420201 Công nghệ sinh học A 15
5 7420201 Công nghệ sinh học B 16.5
6 7340301 Kế toán A 16.5
7 7340301 Kế toán A1 18.5
8 7340301 Kế toán D1 18
9 7340101 Quản trị kinh doanh A 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A1 16.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 17
12 7340101 QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) A 15
13 7340101 QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) A1,D1 19.5
14 7340101 QTKD (Hướng dẫn du lịch) A 15
15 7340101 QTKD (Hướng dẫn du lịch) A1 20
16 7340101 QTKD (Hướng dẫn du lịch) D1 19
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 14.5
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 17
19 7380107 Luật kinh tế A 17
20 7380107 Luật kinh tế D1 19
21 7380108 Luật quốc tế A 14.5
22 7380108 Luật quốc tế D1 17.5
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20 Môn Tiếng Anh hệ số 2
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 21.5 Môn Tiếng Anh hệ số 2
25 7580102 Kiến trúc V 20.5 Môn Vẽ Mỹ thuật hệ số 2
26 7210402 Thiết kế công nghiệp (Nội thất) H 25 Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2
27 7210402 Thiết kế công nghiệp (Thời trang) H 25 Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2
28 7210402 Thiết kế công nghiệp (Đồ họa) H 25 Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2
0