06/06/2018, 15:01
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 19 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 26.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 20.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 28 | Ngoại ngữ nhân 2 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 21 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 28.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A1 | 21 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 28 | Ngoại ngữ nhân 2 |
9 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 20.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 20.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 26 | Ngoại ngữ nhân 2 |
12 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1,2 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |
13 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,3 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 28.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 27 | Ngoại ngữ nhân 2 |
16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 24 | Ngoại ngữ nhân 2 |
17 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D5 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 31 | Ngoại ngữ nhân 2 |
19 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 28.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
20 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 29.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
21 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1 | 23 | Ngoại ngữ nhân 2 |
22 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D1 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |
23 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D3 | 22 | Ngoại ngữ nhân 2 |
24 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D1 | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 |