Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kĩ thuật xây dựng A 15
2 7580211 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng A 15
3 7580102 Kiến trúc V1 21
4 7580110 Kiến trúc cảnh quan V1 20
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V1 20 Đăng ký dự thi ngành quy hoạch vùng và đô thị
6 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V1 20.5 Chuyển từ ngành kiến trúc
7 7210405 Thiết kế nội thất V1 20
8 7210402 Thiết kế công nghiệp H1 20.5
9 7210403 Thiết kế đồ hoạ H1 21.5
10 7210404 Thiết kế thời trang H1 20.5
11 7580208 Kĩ thuật xây dựng A 15 Tại Cần Thơ
12 7580102 Kiến trúc V1 17.5 Tại Cần Thơ
13 7210405 Thiết kế nội thất V1 15.5 Tại Cần Thơ
14 7580208 Kĩ thuật xây dựng A 14 Tại Đà Lạt
15 7580102 Kiến trúc V1 16 Tại Đà Lạt
16 7210403 Thiết kế đồ hoạ H1 16 Tại Đà Lạt
0