06/06/2018, 15:01
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 15 | |
2 | 7580211 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | A | 15 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V1 | 21 | |
4 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V1 | 20 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V1 | 20 | Đăng ký dự thi ngành quy hoạch vùng và đô thị |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V1 | 20.5 | Chuyển từ ngành kiến trúc |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V1 | 20 | |
8 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H1 | 20.5 | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H1 | 21.5 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 20.5 | |
11 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 15 | Tại Cần Thơ |
12 | 7580102 | Kiến trúc | V1 | 17.5 | Tại Cần Thơ |
13 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V1 | 15.5 | Tại Cần Thơ |
14 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 14 | Tại Đà Lạt |
15 | 7580102 | Kiến trúc | V1 | 16 | Tại Đà Lạt |
16 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H1 | 16 | Tại Đà Lạt |