06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | A,A1,D1 | 13 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | B | 14 | |
3 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,A1,D1 | 13 | |
4 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A,A1,D1 | 13 | |
6 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B | 14 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng | A,A1,D1 | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng | B | 14 | |
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học | A,A1,D1 | 13 | |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học | B | 14 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y | A,A1,D1 | 13 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y: Thú y; Dược - Thú y | A,A1,D1 | 13 | |
14 | 7640101 | Thú y: Thú y; Dược - Thú y | B | 14 | |
15 | 7620201 | Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp | A,A1,B,D1 | --- | Xét tuyển |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu | A,A1,B,D1 | --- | Xét tuyển |
17 | 7620102 | Khuyến nông | A,A1,B,D1 | --- | Xét tuyển |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,A1,D1 | 13 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
20 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | A,A1,D1 | 13 | |
21 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | B | 14 | |
22 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A,A1,B,D1 | --- | Xét tuyển |
23 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan: Công nghệ sản xuất rau hoa quả | A,A1,B,D1 | --- | Xét tuyển |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 13 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 |