06/06/2018, 15:02
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V, H | 13 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 13 | |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1, D1 | 13 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A, A1 | 13 | |
9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử | A, A1 | 13 | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 13 | |
13 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, A1 | 13 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
18 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 13 | |
19 | 7720401 | Dược học | A, B | 16 | |
20 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
21 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A, A1, D1 | 13 | |
22 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 |