06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 13 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
9 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
10 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
13 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A,A1 | 13 | |
14 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | D1 | 13.5 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
19 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V,H | 13 | |
20 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 11 | Cao đẳng |
24 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
25 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
26 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
27 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
28 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
30 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10 | |
31 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
32 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | Cao đẳng |
33 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
34 | C900107 | Dược | A | 10 | Cao đẳng |
35 | C900107 | Dược | B | 11 | |
36 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
37 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | |
38 | C720330 | Kĩ thuật y học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
39 | C720330 | Kĩ thuật y học | B | 11 | |
40 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | |
42 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
43 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10 | |
44 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | Cao đẳng |
45 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | |
46 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
47 | C220210 | Tiếng Hàn | D1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C220209 | Tiếng Nhật | D1 | 10 | Cao đẳng |
49 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
51 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | |
52 | C210403 | Thiết kế đồ họa | V,H | 10 | Cao đẳng |