06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | 8.375 | |
| 2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tiếng Anh | 8.25 | |
| 3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Anh | 7.5 | |
| 4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Nga | 7 | |
| 5 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Anh | 7.25 | |
| 6 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Nga | 7 | |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Anh | 8.125 | |
| 8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp | 7.5 | |
| 9 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Anh | 7.5 | |
| 10 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | 7 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh | 8.125 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung | 7.5 | |
| 13 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Anh | 7.5 | |
| 14 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Trung | 7 | |
| 15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Anh | 8 | |
| 16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Đức | 7 | |
| 17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Anh | 8.375 | |
| 18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật | 7 | |
| 19 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Anh | 8.125 | |
| 20 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | 7 | |
| 21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Tiếng Anh | 8.25 |