06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.6 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.5 | |
5 | 7110103 | Quản trị - Luật | A00 | 23.7 | |
6 | 7110103 | Quản trị - Luật | A01 | 22.5 | |
7 | 7110103 | Quản trị - Luật | D01 | 22.75 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 22.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 21.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 21 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.5 |