06/06/2018, 15:11
Điểm chuẩn trường Đại Học Mở TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1,D1 | 14.5 | |
2 | 7510102 | CNKT công trình XD | A,A1 | 14.5 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1,B | 17.5 | |
4 | 7760101 | Công tác Xã hội | A,A1,C, D1 | 14.5 | |
5 | 7220214 | Đông Nam Á học | A,A1,C, D1,D4 | 17.5 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1 | 14.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 17.5 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 17.5 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A,A1,C, D1 | 18.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 26 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,D4 | 23.5 | |
12 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 21 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, d4 | 20 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A,A1,D1 | 16.5 | |
16 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,C, D1 | 14.5 |