Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kĩ thuật xây dựng A 21.5
2 7580211 Kĩ thuật đô thị A 20.5
3 7580102 Kiến trúc V 22
4 7580110 Kiến trúc cảnh quan V 20.5
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V 21
6 7210405 Thiết kế nội thất H 22
7 7210402 Thiết kế công nghiệp H 21.5
8 7210403 Thiết kế đồ họa  H 21.5
9 7210404 Thiết kế thời trang H 21.5
10 7580208 Kĩ thuật xây dựng A(Can tho) 15.5
11 7580102 Kiến trúc V (Can tho) 18
12 7210405 Thiết kế nội thất H(Can tho) 15 Thí sinh đã đăng ký học tại Cần thơ
13 7210405 Thiết kế nội thất H(Can tho) 19 Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối H có hộ khẩu 13 tỉnh ĐBSCL
14 7580208 Kĩ thuật xây dựng A (Da lat) 13 Thí sinh đã đăng ký học tại TP Đà Lạt
15 7580208 Kĩ thuật xây dựng A (Da lat) 17.5 Xét trúng tuyển các thí sinh  dự thi khối A vào trường  ĐH  Kiến   trúc TPHCM có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyên
16 7580102 Kiến trúc V(Da lat) 15
17 7210403 Thiết kế đồ họa  H(Da lat) 15
0