06/06/2018, 15:11
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 21.5 | |
2 | 7580211 | Kĩ thuật đô thị | A | 20.5 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22 | |
4 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 20.5 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 21 | |
6 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 22 | |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 21.5 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 21.5 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 21.5 | |
10 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A(Can tho) | 15.5 | |
11 | 7580102 | Kiến trúc | V (Can tho) | 18 | |
12 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H(Can tho) | 15 | Thí sinh đã đăng ký học tại Cần thơ |
13 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H(Can tho) | 19 | Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối H có hộ khẩu 13 tỉnh ĐBSCL |
14 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A (Da lat) | 13 | Thí sinh đã đăng ký học tại TP Đà Lạt |
15 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A (Da lat) | 17.5 | Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A vào trường ĐH Kiến trúc TPHCM có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyên |
16 | 7580102 | Kiến trúc | V(Da lat) | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H(Da lat) | 15 |