06/06/2018, 15:10
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 21.5 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 17 | |
| 3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | |
| 4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 21.5 | |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 16.5 | |
| 6 | 7110104 | Cấp thoát nước | A | 16.5 | |
| 7 | 7580211 | Kỹ thuật đô thị | A | 16.5 | |
| 8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A | 16.5 | |
| 9 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 16.5 | |
| 10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 16.5 |