06/06/2018, 15:10
Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
3 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 14 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | A, A1 | 14 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | B, D1 | 15 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | A, A1 | 13 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | B | 14 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | D1 | 13.5 | |
10 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A1 | 13 | |
11 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
12 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 13 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
14 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A1 | 13 | |
15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
16 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A1 | 13 | |
17 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B | 14 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
24 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
25 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
26 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
27 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A, A1 | 13 | |
28 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | D1 | 13.5 | |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | |
30 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
31 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
32 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A, A1 | 13 | |
33 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A, A1 | 13 | |
34 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 14 | |
35 | 7620102 | Khuyến nông | A, A1 | 13 | |
36 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
37 | 7620102 | Khuyến nông | D1 | 13.5 | |
38 | 7620205 | Lâm sinh | A, A1 | 13 | |
39 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
40 | 7620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 13 | |
41 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
42 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A, A1 | 13 | |
43 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | 14 | |
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 13 | |
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | |
46 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 13.5 | |
47 | C620205 | Lâm sinh | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
48 | C620205 | Lâm sinh | B | 13.5 | Hệ Cao Đẳng |
49 | C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
50 | C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 13.5 | Hệ Cao Đẳng |
51 | C520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
52 | C480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
53 | C480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | D1 | 13 | Hệ Cao Đẳng |