06/06/2018, 15:10
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật học | --- | ||
2 | 7380101 | Luật thương mại | A, C | 23 | Thí sinh đăng ký vào chuyên ngành Luật Thương mại không đủ điểm nhưng đạt điểm chuẩn của ngành Luật (Khối C: 21,5 điểm, Khối A và A1: 20,0 điểm, Khối D1,3: 19,5 điểm) sẽ được tuyển vào một trong các chuyên ngành được nêu tại mục 1.2. Nhà trường tự chuyển vào các chuyên ngành. Thí sinh không phải làm đơn. |
3 | 7380101 | Luật thương mại | A1 | 22.5 | |
4 | 7380101 | Luật thương mại | D1 | 21 | |
5 | 7380101 | Luật thương mại | D3 | 22 | |
6 | 7380101 | Luật dân sự | C | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật dân sự | A,A1 | 20 | |
8 | 7380101 | Luật dân sự | D1,D3 | 19.5 | |
9 | 7380101 | Luật hình sự | C | 21.5 | |
10 | 7380101 | Luật hình sự | A,A1 | 20 | |
11 | 7380101 | Luật hình sự | D1,D3 | 19.5 | |
12 | 7380101 | Luật hành chính | C | 21.5 | |
13 | 7380101 | Luật hành chính | A,A1 | 20 | |
14 | 7380101 | Luật hành chính | D1,D3 | 19.5 | |
15 | 7380101 | Luật quốc tế | C | 21.5 | |
16 | 7380101 | Luật quốc tế | A,A1 | 20 | |
17 | 7380101 | Luật quốc tế | D1,D3 | 19.5 | |
18 | 7340102 | Quản trị luật | A,A1,D1,D3 | 19.5 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 20 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 |