Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí A 18.5
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 18.5
3 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A 18.5
4 7520501 Kỹ thuật địa chất A 14.5
5 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A 14.5
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A 15
7 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A 14.5
9 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 15
10 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 15
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A 15
12 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 15.5
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A 15.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh A 15.5
15 7340301 Kế toán A 15.5
16 7520604 Kỹ thuật dầu khí A 14.5
17 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A 14.5
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 14.5
19 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 14.5
20 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 14.5
21 Chung cho các mã ngành đào tạo của trường. A 13 Liên thông cao đẳng lên đại học
22 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A 10
23 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A 10
24 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ A 10
25 C340301 Kế toán A 10
26 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 10
27 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10
28 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
29 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10
30 C480201 Công nghệ thông tin A 10
0