06/06/2018, 15:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7110103 | Quản trị - Luật | D3 | 19.5 | |
| 2 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | D3 | 18 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 17.5 | |
| 4 | D380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | D3 | 20.5 | |
| 5 | 7110103 | Quản trị - Luật | D1 | 19 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17.5 | |
| 7 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | Đ1 | 18 | |
| 8 | D380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | D1 | 20.5 | |
| 9 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | C | 19 | |
| 10 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | C | 21 | |
| 11 | 7380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | A1 | 17.5 | |
| 12 | 7110103 | Quản trị - Luật | A1 | 18 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17.5 | |
| 14 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | A1 | 19 | |
| 15 | 7380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | A | 17.5 | |
| 16 | 7110103 | Quản trị - Luật | A | 18 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
| 18 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | A | 19.5 |