Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7110103 Quản trị - Luật D3 19.5
2 D380101 Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế D3 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh D3 17.5
4 D380101 Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại D3 20.5
5 7110103 Quản trị - Luật D1 19
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1 17.5
7 D380101 Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế Đ1 18
8 D380101 Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại D1 20.5
9 D380101 Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế C 19
10 7380101 Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại C 21
11 7380101 Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế A1 17.5
12 7110103 Quản trị - Luật A1 18
13 7340101 Quản trị kinh doanh A1 17.5
14 7380101 Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại A1 19
15 7380101 Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế A 17.5
16 7110103 Quản trị - Luật A 18
17 7340101 Quản trị kinh doanh A 17.5
18 7380101 Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại A 19.5
0