Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế tài nguyên D1, A 19
2 Quản trị kinh doanh (E-BBA) A 19
3 7110110 Quản trị khách sạn và lữ hành hướng nghề nghiệp (POHE) D1 23.5 nhân hệ số
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 29 nhân hệ số
5 7380101 Luật A, D1 19.5
6 7480101 Khoa học máy tính A, D1 19
7 7340404 Quản trị nhân lực A, D1 20
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, D1 19
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 23
10 7340301 Kế toán A, D1 24.5
11 7310101 Kinh tế A, D1 20.5
12 7340101 Quản trị kinh doanh A, D1 20.5
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, D1 20.5
14 7340115 Marketing A, D1 21
15 7340116 Bất động sản A, D1 20
16 7110105 Thống kê kinh tế A, D1 19
17 7110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A, D1 19
18 7110107 Kinh tế tài nguyên A, D1 19
0