06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kinh tế tài nguyên | D1, A | 19 | ||
2 | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A | 19 | ||
3 | 7110110 | Quản trị khách sạn và lữ hành hướng nghề nghiệp (POHE) | D1 | 23.5 | nhân hệ số |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | nhân hệ số |
5 | 7380101 | Luật | A, D1 | 19.5 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, D1 | 19 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A, D1 | 20 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, D1 | 19 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 23 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A, D1 | 24.5 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A, D1 | 20.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 20.5 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, D1 | 20.5 | |
14 | 7340115 | Marketing | A, D1 | 21 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A, D1 | 20 | |
16 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A, D1 | 19 | |
17 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A, D1 | 19 | |
18 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A, D1 | 19 |