06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Đoàn - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7523801 | Luật học | D1 | 16 | Bậc Đại học |
| 2 | 7528502 | Bảo hộ lao động | A | 15 | Bậc Đại học |
| 3 | 7523401 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | Bậc Đại học |
| 4 | 7523404 | Quản trị nhân lực | A | 15.5 | Bậc Đại học |
| 5 | 7523403 | Kế toán | A | 16 | Bậc Đại học |
| 6 | 7523402 | Tài chính - Ngân hàng | A | 16 | Bậc Đại học |
| 7 | 7528502 | Bảo hộ lao động | A1 | 15 | Bậc Đại học |
| 8 | 7523401 | Quản trị kinh doanh | A1 | 15 | Bậc Đại học |
| 9 | 7523404 | Quản trị nhân lực | A1 | 15 | Bậc Đại học |
| 10 | 7523403 | Kế toán | A1 | 15.5 | Bậc Đại học |
| 11 | 7523402 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 15.5 | Bậc Đại học |
| 12 | 7523103 | Xã hội học | C | 15.5 | Bậc Đại học |
| 13 | 7527601 | Công tác xã hội | C | 16 | Bậc Đại học |
| 14 | 7523801 | Luật học | C | 18 | Bậc Đại học |
| 15 | 7523401 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | Bậc Đại học |
| 16 | 7523404 | Quản trị nhân lực | D1 | 16.5 | Bậc Đại học |
| 17 | 7523403 | Kế toán | D1 | 18 | Bậc Đại học |
| 18 | 7523402 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 17 | Bậc Đại học |
| 19 | 7523103 | Xã hội học | D1 | 16 | Bậc Đại học |
| 20 | 7527601 | Công tác xã hội | D1 | 16 | Bậc Đại học |