06/06/2018, 15:23
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Giáo dục mầm non | M (NăNG KHIếU Hệ Số | 15 | Cao đẳng | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A, A1 | 13 | |
| 3 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
| 5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 10 | |
| 6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
| 10 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
| 11 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
| 12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 13 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
| 14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
| 15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
| 20 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
| 21 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10.5 | |
| 22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
| 23 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | |
| 24 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17 |