Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 - Ngân hàng D 10.5 Cao đẳng
2 7580201 Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) V 17
3 7580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Xây dựng Cầu đường) V 17
4 7580208 Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị) V 16
5 7580302 Quản lý Xây dựng V 16
6 7340201 - Ngân hàng D 13.5
7 C510102 - Xây dựng Cầu đường V 13 Cao đẳng
8 7220201 - Tiếng Anh du lịch D1 13.5
9 7210403 Thiết kế Đồ họa V 20 Xét tuyển
10 7210405 Thiết kế Nội thất V 20 Xét tuyển
11 7580102 Kiến trúc V 20 Xét tuyển
12 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V 19 Xét tuyển
13 7340201 Tài chính - Doanh nghiệp A,A1 13
14 7220201 Tiếng Anh biên và phiên dịch D1 13.5
15 7210403 Thiết kế Đồ họa H 24
16 7210405 THiết kế Nội thất H 24
17 C340201 Tài chính - Ngân hàng --- Cao Đẳng
18 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
19 7580208 Kĩ thuật xây dựng A, A1 13
20 7580302 Quản lí xây dựng A, A1 13
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 13.5
23 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 10.5
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
0