06/06/2018, 15:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C340201 | - Ngân hàng | D | 10.5 | Cao đẳng |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) | V | 17 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | V | 17 | |
4 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị) | V | 16 | |
5 | 7580302 | Quản lý Xây dựng | V | 16 | |
6 | 7340201 | - Ngân hàng | D | 13.5 | |
7 | C510102 | - Xây dựng Cầu đường | V | 13 | Cao đẳng |
8 | 7220201 | - Tiếng Anh du lịch | D1 | 13.5 | |
9 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V | 20 | Xét tuyển |
10 | 7210405 | Thiết kế Nội thất | V | 20 | Xét tuyển |
11 | 7580102 | Kiến trúc | V | 20 | Xét tuyển |
12 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V | 19 | Xét tuyển |
13 | 7340201 | Tài chính - Doanh nghiệp | A,A1 | 13 | |
14 | 7220201 | Tiếng Anh biên và phiên dịch | D1 | 13.5 | |
15 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H | 24 | |
16 | 7210405 | THiết kế Nội thất | H | 24 | |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | --- | Cao Đẳng | |
18 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
19 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 13 | |
20 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A, A1 | 13 | |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
23 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 10.5 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 |