06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B | 20 | (Hệ ngoài ngân sách: 17.5 ) |
2 | 302 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B | 19 | (Hệ ngoài ngân sách: 17 ) |
3 | 310 | Điều dưỡng | B | 18.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 16.5 ) |
4 | 303 | Kỹ thuật VLTL/PHCN | B | 17.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 17 ) |
5 | C65 | CĐ Xét nghiệm Đa khoa | B | 14 | (Hệ ngoài ngân sách: 13 ) |
6 | C71 | CĐ Điều dưỡng Đa khoa | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 12.5 ) |
7 | C72 | CĐ Điều dưỡng Nha khoa | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 12.5 ) |
8 | C66 | CĐ Kỹ thuật Hình ảnh | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 12) |
9 | C73 | CĐ Điều dưỡng Gây mê | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 11.5) |
10 | C74 | CĐ Hộ sinh | B | 13.5 | |
11 | C67 | CĐ VLTL/PHCN | B | 12.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 11.5) |
12 | C68 | CĐ Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm | B | 12 |