Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Kỹ thuật Xét nghiệm y học B 20 (Hệ ngoài ngân sách: 17.5 )
2 302 Kỹ thuật Hình ảnh y học B 19 (Hệ ngoài ngân sách: 17 )
3 310 Điều dưỡng B 18.5 (Hệ ngoài ngân sách: 16.5 )
4 303 Kỹ thuật VLTL/PHCN B 17.5 (Hệ ngoài ngân sách: 17 )
5 C65 CĐ Xét nghiệm Đa khoa B 14 (Hệ ngoài ngân sách: 13 )
6 C71 CĐ Điều dưỡng Đa khoa B 13.5 (Hệ ngoài ngân sách: 12.5 )
7 C72 CĐ Điều dưỡng Nha khoa B 13.5 (Hệ ngoài ngân sách: 12.5 )
8 C66 CĐ Kỹ thuật Hình ảnh B 13.5 (Hệ ngoài ngân sách: 12)
9 C73 CĐ Điều dưỡng Gây mê B 13.5 (Hệ ngoài ngân sách: 11.5)
10 C74 CĐ Hộ sinh B 13.5
11 C67 CĐ VLTL/PHCN B 12.5 (Hệ ngoài ngân sách: 11.5)
12 C68 CĐ Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm B 12
0