06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Phú Yên - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1 | 15.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 15.5 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
9 | 7420101 | Sinh học | A, A1 | 13 | |
10 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A, A1 | 13 | |
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | |
13 | 7440112 | Hóa học | A, A1 | 13 | |
14 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A1 | 13 | |
16 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1 | 13 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
19 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
20 | 7220330 | Văn học | D1 | 13.5 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa-Du lịch) | C | 14 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa-Du lịch) | D1 | 13.5 | |
23 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 10 | |
24 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
25 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10.5 | |
26 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | |
27 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15 | |
28 | C140211 | Sư phạm Vật lý (Chuyên ngành Lý-Hóa) | A, A1 | 10 | |
29 | C140211 | Sư phạm Vật lý (Chuyên ngành Lý-Hóa) | B | 11 | |
30 | C140213 | Sư phạm Sinh học (Chuyên ngành Sinh-Công nghệ) | A, A1 | 10 | |
31 | C140213 | Sư phạm Sinh học (Chuyên ngành Sinh-Công nghệ) | B | 11 | |
32 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | A1 | 10 | |
33 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
34 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 10 | |
35 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
36 | C620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 10 | |
37 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
38 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
39 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
40 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 |