Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540202 Công nghệ sợi, dệt A,A1 13
2 7540202 Công nghệ sợi, dệt D1 13.5
3 7540204 Công nghệ may A,A1 13
4 7540204 Công nghệ may D1 13.5
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 14.5
6 7540101 Công nghệ thực phẩm B 15.5
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D1 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
9 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
10 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
11 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử D1 13.5
12 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
13 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông D1 13.5
14 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 13
15 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí D1 13.5
16 7340301 Kế toán A,A1 13
17 7340301 Kế toán D1 13.5
18 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
19 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
22 C540202 Công nghệ sợi, dệt A,A1,D1 10 cao đẳng
23 C540204 Công nghệ may A,A1,D1 10 cao đẳng
24 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 cao đẳng
25 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1,D1  10 cao đẳng
26 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 cao đẳng
27 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1,D1 10 cao đẳng
28 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1 10 cao đẳng
29 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1,D1 10 cao đẳng
30 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 cao đẳng
31 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 cao đẳng
32 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10 cao đẳng
0