06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A,A1 | 13 | |
2 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | D1 | 13.5 | |
3 | 7540204 | Công nghệ may | A,A1 | 13 | |
4 | 7540204 | Công nghệ may | D1 | 13.5 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 14.5 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 15.5 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D1 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D1 | 13.5 | |
12 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 13.5 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | D1 | 13.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
17 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
22 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
23 | C540204 | Công nghệ may | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
24 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | cao đẳng |
25 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
26 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
27 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
28 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
29 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
30 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
31 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
32 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |