06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
2 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
3 | 7520114 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
5 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
8 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
9 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
10 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
11 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
16 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V, H | 13 | |
17 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V, H | 13 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
20 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
21 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
22 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 13 | |
23 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 13.5 | |
24 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1 | 13 | |
25 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1 | 13.5 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
27 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
31 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
32 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
33 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
34 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
35 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
36 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
37 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
38 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
39 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
40 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
41 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
42 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
43 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
44 | C210405 | Thiết kế nội thất | V, H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
45 | C210404 | Thiết kế thời trang | V, H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
46 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
47 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
48 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
49 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
50 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
51 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
52 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |