06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 26 | |
2 | 7720163 | Y học dự phòng | B | 21 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 22 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 20 | |
5 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 22.5 | |
6 | 7720401 | Dược học | A | 25.5 | |
7 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 21 | |
8 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 25 |