Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán - Nôm C 14
2 7220104 Hán - Nôm D1 13.5
3 7220213 Đông phương học C 14
4 7220213 Đông phương học D1 13.5
5 7220301 Triết học A 13
6 7220301 Triết học C 14
7 7220301 Triết học D1 13.5
8 7220310 Lịch sử C 14
9 7220310 Lịch sử D1 13.5
10 7220320 Ngôn ngữ học C 14
11 7220320 Ngôn ngữ học D1 13.5
12 7220330 Văn học C 14
13 7220330 Văn học D1 13.5
14 7310301 Xã hội học C 14
15 7310301 Xã hội học D1 13.5
16 7320101 Báo chí C 15
17 7320101 Báo chí D1 15
18 7420101 Sinh học A 13
19 7420101 Sinh học B 14
20 7420201 Công nghệ sinh học A 17.5
21 7420201 Công nghệ sinh học B 19
22 7440102 Vật lí học A 13
23 7440112 Hoá học A 15
24 7440112 Hoá học B 16
25 7440201 Địa chất học A 13
26 7440217 Địa lý tự nhiên A 13
27 7440217 Địa lý tự nhiên B 14
28 7440301 Khoa học môi trường A 16
29 7440301 Khoa học môi trường B 17.5
30 7460101 Toán học A 13
31 7460112 Toán ứng dụng A 13
32 7480201 Công nghệ thông tin A 15
33 7480201 Công nghệ thông tin A1 15
34 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 14.5
35 7520501 Kĩ thuật địa chất A 13
36 7520503 Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ A 13
37 7580102 Kiến trúc V 20.5
38 7760101 Công tác xã hội C 14
39 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
0