06/06/2018, 15:06
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa 6 năm) | B | 24 | |
| 2 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 21 | |
| 3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 21 | |
| 4 | 7720333 | Vật lý trị liệu | B | 20 | |
| 5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
| 6 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 15 | |
| 7 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm y học | B | 15 | |
| 8 | C720333 | Cao đẳng Vật lý trị liệu | B | 14 | |
| 9 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 15 | |
| 10 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 14 |