06/06/2018, 15:18
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) | |
2 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 15.5 | Đại học (tại Hà Nội) |
3 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Hà Nội) |
4 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Hà Nội) |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
6 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
7 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
9 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
10 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Nam Định) |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Nam Định) |
13 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
14 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
16 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
17 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
19 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
20 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 12 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 11.5 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
22 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 11.5 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
23 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
24 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
25 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
26 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
27 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
28 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
29 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
30 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
31 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
33 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
34 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
35 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
36 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
37 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
38 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
39 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
40 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 16 | Đại học (tại Hà Nội) |
41 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | Đại học (tại Hà Nội) |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | Đại học (tại Hà Nội) |
43 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14 | Đại học (tại Nam Định) |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | Đại học (tại Nam Định) |
45 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 | Đại học (tại Nam Định) |
46 | C340301 | Kế toán | D1 | 12.5 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
47 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 12 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
48 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
49 | C340301 | Kế toán | D1 | 11 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
50 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
51 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) |