06/06/2018, 15:18
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Bậc ĐH | V | 15 | Chương trình chuẩn CSU | |
| 2 | Bậc ĐH | V | 17 | ĐH Duy Tân | |
| 3 | Bậc ĐH | D1,2,3,4,5 | 10.5 | Bao gồm cả ngành Anh Văn | |
| 4 | Bậc ĐH | D1,2,3,4,5 | 13.5 | ||
| 5 | Bậc ĐH | D1 | 16 | Ngành Anh Văn | |
| 6 | Bậc CĐ | C | 11.5 | ||
| 7 | Bậc ĐH | C | 14.5 | ||
| 8 | Bậc ĐH | B | 16 | Ngành Dược | |
| 9 | Bậc ĐH | B | 14 | Trừ Ngành Dược | |
| 10 | Bậc CĐ | A,A1 | 10 | ||
| 11 | Bậc ĐH | A,A1 | 13 | Trừ ngành Dược | |
| 12 | Bậc ĐH | A | 15 | Ngành Dược | |
| 13 | 0 | Bậc CĐ | B | 11 |