06/06/2018, 15:18
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) | D1,2,3,4 | 13.5 | Hệ Đại học | |
| 2 | 0 | Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) | C | 14.5 | Hệ Đại Học |
| 3 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | Hệ Cao đẳng |
| 4 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Hệ cao đẳng |
| 5 | C620110 | Trồng trọt | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 6 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
| 7 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | Hệ đại học |
| 8 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | Hệ đại học |
| 9 | 0 | Nhóm ngành: cơ khí - Công nghệ (Công thôn, công nghệ kỹ thuật cơ khí, công nghệ thực phẩm, công nghệ sau thu hoạch) | B | 14 | Hệ Đại Học |
| 10 | 0 | Nhóm ngành: Trồng trọt (Nông học, Bảo vệ thực vật, Khoa học cây trồng, Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan) | B | 14 | Hệ Đại Học |
| 11 | 0 | Nhóm ngành: Lâm nghiệp (Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng, Công nghệ chế biến lâm sản) | B | 14 | Hệ Đại Học |
| 12 | 0 | Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y (Chăn nuôi, thú y) | B | 14 | Hệ Đại Học |
| 13 | 0 | Nhóm ngành: Thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Quản lý nguồn lợi thủy sản) | B | 14 | Hệ Đại Học |
| 14 | 0 | Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Khoa học đất, Quản lý đất đai) | B | 14 | Hệ Đại Học |
| 15 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 16 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | Hệ cao Đẳng |
| 17 | C620110 | Trồng trọt | A | 10 | Hệ cao đẳng |
| 18 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 19 | 7510210 | Công thôn | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 20 | 0 | Nhóm ngành: Trồng trọt (Nông học, Bảo vệ thực vật, Khoa học cây trồng, Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan) | A | 13 | Hệ Đại Học |
| 21 | 0 | Nhóm ngành: cơ khí - Công nghệ (Công thôn, công nghệ kỹ thuật cơ khí, công nghệ thực phẩm, công nghệ sau thu hoạch) | A | 13 | Hệ đại học |
| 22 | 0 | Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y (Chăn nuôi, thú y) | A | 13 | Hệ Đại Học |
| 23 | 0 | Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Khoa học đất, Quản lý đất đai) | A | 13 | Hệ Đại Học |
| 24 | 0 | Nhóm ngành: Thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Quản lý nguồn lợi thủy sản) | A | 13 | Hệ Đại Học |
| 25 | 0 | Nhóm ngành: Lâm nghiệp (Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng, Công nghệ chế biến lâm sản) | A | 13 | Hệ đại học |
| 26 | 0 | Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) | A | 13 | Hệ Đại Học |