06/06/2018, 15:18
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành: | --- | Đại Học | |
2 | 7510301-D11 | Hệ thống điện | A | 18 | Đại Học |
3 | 7510301-D12 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 16 | Đại Học |
4 | 7510301-D13 | Nhiệt điện | A | 15.5 | Đại Học |
5 | 7510301-D14 | Điện lạnh | A | 15.5 | Đại Học |
6 | 7510301-D15 | Xây dựng công trình điện | A | 15.5 | Đại Học |
7 | 7510301-D16 | Điện hạt nhân | A | 18 | Đại Học |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành | --- | Đại Học | |
9 | 7510601-D21 | Quản lý năng lượng | A | 15.5 | Đại Học |
10 | 7510601-D22 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A | 15.5 | Đại Học |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành | --- | Đại Học | |
12 | 7480201-D31 | Công nghệ phần mềm | A | 15.5 | Đại Học |
13 | 7480201-D32 | Thương mại điện tử | A | 15.5 | Đại Học |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 16 | Đại Học |
15 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật điện tử | A | 15.5 | Đại Học |
16 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 15.5 | Đại Học |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15.5 | Đại Học |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành: | --- | Đại Học | |
19 | 7340101-D81 | Quản trị doanh nghiệp | A | 15.5 | Đại Học |
20 | 7340101-D81 | Quản trị doanh nghiệp | D1 | 16 | Đại Học |
21 | 7340101-D82 | Quản trị du lịch khách sạn | A | 15.5 | Đại Học |
22 | 7340101-D82 | Quản trị du lịch khách sạn | D1 | 16 | Đại Học |
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 16.5 | Đại Học |
24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 17.5 | Đại Học |
25 | 7340301 | Kế toán | A | 17 | Đại Học |
26 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | Đại Học |
27 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành: | --- | Cao Đẳng | |
28 | C510301-C11 | Hệ thống điện | A | 12 | Cao Đẳng |
29 | C510301-C11NA | Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) | A | 11 | Cao Đẳng |
30 | C510301-C12 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 11.5 | Cao Đẳng |
31 | C510301-C12NA | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
32 | C510301-C13 | Nhiệt điện | A | 10 | Cao Đẳng |
33 | C510301-C14 | Điện lạnh | A | 10 | Cao Đẳng |
34 | C510301-C15 | Xây dựng công trình điện | A | 10 | Cao Đẳng |
35 | C510301-C16 | Thủy điện | A | 10 | Cao Đẳng |
36 | C510601 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành | --- | Cao Đẳng | |
37 | C510601-C21 | Quản lý năng lượng | A | 10 | Cao Đẳng |
38 | C510601-C22 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A | 10 | Cao Đẳng |
39 | C480201 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành | --- | Cao Đẳng | |
40 | C480201-C31 | Công nghệ phần mềm | A | 11 | Cao Đẳng |
41 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 11.5 | Cao Đẳng |
42 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn thông) | A | 11 | Cao Đẳng |
43 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 10 | Cao Đẳng |
44 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | Cao Đẳng |
45 | C340101 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành: | --- | Cao Đẳng | |
46 | Quản trị doanh nghiệp | --- | |||
47 | C340101-C81 | Quản trị doanh nghiệp | D1 | 11.5 | Cao Đẳng |
48 | C340101-C82 | Quản trị du lịch khách sạn | A | 10 | Cao Đẳng |
49 | C340101-C82 | Quản trị du lịch khách sạn | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
50 | C340101-C82NA | Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
51 | C340101-C82NA | Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
52 | C340201-C91 | Tài chính ngân hàng | A | 11.5 | |
53 | C340201-C91 | Tài chính ngân hàng | D1 | 12 | Cao Đẳng |
54 | C340201-C91NA | Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
55 | C340201-C91NA | Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh) | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
56 | C340301-C101 | Kế toán | A,D1 | 12.5 | Cao Đẳng |
57 | C340201-C101NA | Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
58 | C340201-C101NA | Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |