06/06/2018, 15:18
Điểm chuẩn trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210405 | Thiết kế nội thất (Phân viện Quảng Trị) | H | 29 | |
| 2 | 7210404 | Thiết kế thời trang (Phân viện Quảng Trị) | H | 29 | |
| 3 | Nhóm ngành: Mĩ thuật ứng dụng | H | 34 | ||
| 4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (Phân viện Quảng Trị) | H | 29 | |
| 5 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 24 | |
| 6 | 7210103 | Hội họa | H | 24 | |
| 7 | 7210104 | Đồ học | H | 23 | |
| 8 | 7210105 | Điêu khắc | H | 25 | |
| 9 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 34 | |
| 10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 34 | |
| 11 | 0 | Nhóm ngành mỹ thuật ứng dụng | H | 34 |