06/06/2018, 14:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510210 | Công thôn | A; A1 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1 | 18.75 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A; A1 | 18.75 | |
4 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sờ hạ tầng | 16 | ||
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; B | 20.25 | |
6 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A; B | 18.25 | |
7 | 7850103 | Quàn lý đất đai | A; B | 16.25 | |
8 | 7440306 | Khoa học đất | A; B | 15 | |
9 | 7620109 | Nông học | A; B | 17.25 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A; B | 17.25 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A; B | 16.75 | |
12 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A; B | 16 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chân nuôi - Thủy) | A; B | 19 | |
14 | 7640101 | Thú y | A; B | 19.75 | |
15 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A; B | 17.75 | |
16 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A; B | 17.25 | |
17 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A; A1 | 15.25 | |
18 | 7620201 | Lâm nghiệp | A; B | 16.25 | |
19 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A; B | 15 | |
20 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A; B | 16 | |
21 | 7620102 | Khuyên nông (songngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | A; B | 15.75 | |
22 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A; A1; C; D | 17 | |
23 | 7620110LT | Khoa học cây trồng | A; B | 16.75 | |
24 | 7620105LT | Chăn nuôi | A; B | 19 | |
25 | 7620301LT | Nuôi trồng thủy sản | A; B | 17.75 | |
26 | 7850103LT | Ọuản lý đất đai | A; B | 16.25 | |
27 | 7510210LT | Công thôn | A; A1 | 15 |