06/06/2018, 14:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 21 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, D01 | 20.5 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.25 | |
| 4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 21.75 | |
| 5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 21.75 | |
| 6 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 21.5 | |
| 7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 23.75 | |
| 8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 22 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21.25 | |
| 10 | 7340301 | Kế Toán | A00, A01, D01 | 22 | |
| 11 | 7340302 | Kiềm toán | A00, A01, D01 | 23 | |
| 12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 21.25 | |
| 13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 20.75 | |
| 14 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01 | 21.25 | |
| 15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 22.25 | |
| 16 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, D01 | 20.5 | |
| 17 | 7340103LT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
| 18 | 7340121LT | Kinh doanh thương mại (liên thông) | A00, A01, D01 | 18.75 | |
| 19 | 7340201LT | Tài chính - Ngân hàng (liên thông) | A00, A01, D01 | 21.25 | |
| 20 | 7340301LT | Kế toán (liên thông) | A00, A01, D01 | 21 | |
| 21 | 7340405LT | Hệ thống thông tin quản lý (liên thông) | A00, A01, D01 | 17 |