06/06/2018, 14:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
3 | 7510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
5 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; B; B1 | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B; M2 | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
9 | 7220213 | Đông phương học | C; C1; C2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C1; C2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
13 | C510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
14 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
15 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; B; B1 | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
16 | C540101 | Công nghệ thực phâm | A; A3; B; M2 | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
17 | C340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
19 | C220209 | Tiếng Nhật | A1; C1; C2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
20 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc | A1; C1; C2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
21 | C220201 | Tiếng Anh | A1; C1; C2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |