Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí A 18
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A 18
3 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A 18
4 7520501 Kỹ thuật địa chất A 14
5 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 14
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A 14.5
7 7520607 Kỹ thuật truyền khoáng A 14.5
8 7480201 Công nghệ thông tin A 14
9 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 16
10 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 16
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A 16
12 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 14
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A 14.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh A 16
15 7340301 Kế Toán A 16
16 7520604 Kỹ thuật dầu khí A 14
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A 14
18 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 14
19 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 14
20 7520601 Kỹ thuật mỏ A 14
21 C510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A 10
22 C510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A 10
23 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ A 10
24 C340301 Kế toán A 10
25 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 10
26 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10
27 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
28 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10
29 C480201 Công nghệ thông tin A 10
0