06/06/2018, 15:01
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 18 | |
| 2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 18 | |
| 3 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A | 18 | |
| 4 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A | 14 | |
| 5 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | 14 | |
| 6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A | 14.5 | |
| 7 | 7520607 | Kỹ thuật truyền khoáng | A | 14.5 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 14 | |
| 9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 16 | |
| 10 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 16 | |
| 11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 16 | |
| 12 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 14 | |
| 13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 14.5 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | |
| 15 | 7340301 | Kế Toán | A | 16 | |
| 16 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 14 | |
| 17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 14 | |
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 14 | |
| 19 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 14 | |
| 20 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A | 14 | |
| 21 | C510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A | 10 | |
| 22 | C510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A | 10 | |
| 23 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | A | 10 | |
| 24 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
| 25 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 10 | |
| 26 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
| 27 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
| 28 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | |
| 29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 |