06/06/2018, 15:35
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Điều khiển tàu biển | A | 13 | |
2 | 102 | Khai thác máy tàu biển | A | 13 | |
3 | 103 | Điện tự động tàu thủy | A | 13 | |
4 | 104 | Điện tử viễn thông | A | 13 | |
5 | 105 | Điện tự động công nghiệp | A | 13 | |
6 | 106 | Thiết kế và sửa chữa máy tàu thủy | A | 13 | |
7 | 107 | Thiết kế tàu thủy | A | 13 | |
8 | 108 | Đóng tàu thủy | A | 13 | |
9 | 109 | Máy năng chuyển | A | 13 | |
10 | 110 | Xây dựng công trình thủy | A | 13 | |
11 | 111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A | 13 | |
12 | 112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 14.5 | |
13 | 113 | Kỹ thuật cầu đường | A | 13.5 | |
14 | 114 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
15 | 115 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
16 | 401 | Kinh tế vận tải biển | A.D1 | 18.5 | |
17 | 402 | Kinh tế ngoại thương | A.D1 | 17.5 | |
18 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 17 | |
19 | 404 | Quản trị tài chính kế toán | A.D1 | 17 | |
20 | 405 | Quản trị kinh doanh bảo hiểm | A.D1 | 17 | |
21 | 101 | Điều khiển tàu biển | A | 13 | |
22 | 102 | Khai thác máy tàu biển | A | 13 | |
23 | 103 | Điện tự động tàu thủy | A | 13 | |
24 | 104 | Điện tử viễn thông | A | 13 | |
25 | 105 | Điện tự động công nghiệp | A | 13 | |
26 | 106 | Thiết kế và sửa chữa máy tàu thủy | A | 13 | |
27 | 107 | Thiết kế tàu thủy | A | 13 | |
28 | 108 | Đóng tàu thủy | A | 13 | |
29 | 109 | Máy năng chuyển | A | 13 | |
30 | 110 | Xây dựng công trình thủy | A | 13 | |
31 | 111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A | 13 | |
32 | 112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 14.5 | |
33 | 113 | Kỹ thuật cầu đường | A | 13.5 | |
34 | 114 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
35 | 115 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
36 | 401 | Kinh tế vận tải biển | A.D1 | 18.5 | |
37 | 402 | Kinh tế ngoại thương | A.D1 | 17.5 | |
38 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 17 | |
39 | 404 | Quản trị tài chính kế toán | A.D1 | 17 | |
40 | 405 | Quản trị kinh doanh bảo hiểm | A.D1 | 17 |