06/06/2018, 15:35
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 13 | |
| 2 | 102 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
| 3 | 103 | Sư phạm Vật lí | A | 13 | |
| 4 | 107 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 13 | |
| 5 | 201 | Sư phạm Hoá học | A | 13 | |
| 6 | 401 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 13 | |
| 7 | 402 | Kế toán | A, D1 | 13 | |
| 8 | 501 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
| 9 | 701 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17 | môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 10 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 14 | môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 11 | 901 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13 | |
| 12 | 902 | Giáo dục Mầm non | M | 21 | môn Năng Khiếu nhân hệ số 2 |
| 13 | C65 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
| 14 | C66 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
| 15 | C67 | Sư phạm Vật lí | A | 10 | |
| 16 | C69 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
| 17 | C72 | Giáo dục Thể chất | T | 15 | môn Năng Khiếu nhân hệ số 2 |
| 18 | C73 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 11.5 | môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 19 | C75 | Công nghệ Thông tin | A, D1 | 10 | |
| 20 | C76 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
| 21 | C79 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | môn Năng Khiếu nhân hệ số 2 |