06/06/2018, 15:35
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A.D | 13 | |
2 | 102 | Kỹ thuật điện. điện tử | A | 13 | |
3 | 103 | Kỹ thuật điện tử. truyền thông | A | 13 | |
4 | 104 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
5 | 105 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 13 | |
6 | 300 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
7 | 300 | Khoa học môi trường : | B | 14 | |
8 | 301 | Điều dưỡng | B | 14 | |
9 | 302 | Kỹ thuật y học | B | 14 | |
10 | 400 | Kế toán | A.D | 13 | |
11 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D | 13 | |
12 | 402 | Quản trị Marketting | A.D | 13 | |
13 | 403 | Quản trị ngoại thương | A.D | 13 | |
14 | 404 | Luật kinh doanh | A.D | 13 | |
15 | 405 | Tài chính ngân hàng | A.D | 13 | |
16 | 406 | Quản trị khách sạn. resort. condominium | A.D | 13 | |
17 | 407 | Quản trị lữ hành và hướng dẫn viên du lịch | A.D | 13 | |
18 | 408 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | A.D | 13 | |
19 | 409 | Quản trị nhà bếp - kỹ thuật nấu ăn | A.D | 13 | |
20 | 410 | Quản lý đô thị | A.D | 13 | |
21 | 800 | Thiết kế tạo dáng công nghiệp | H.V | 15 | |
22 | 804 | Thiết kế tạo dáng công nghiệp | H.V | 15 | |
23 | 801 | Thiết kế đồ họa | H.V | 15 | |
24 | 802 | Thiết kế thời trang | H.V | 15 | |
25 | 803 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H.V | 15 | |
26 | 806 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H.V | 15 | |
27 | 805 | Kiến trúc | V | 15 | |
28 | 601 | Đông Nam Á học | C | 14 | |
29 | 601 | Đông Nam Á học: | D | 13 | |
30 | 602 | Trung Quốc học | C | 14 | |
31 | 602 | Trung Quốc học: | D | 13 | |
32 | 603 | Nhật Bản học | C | 14 | |
33 | 603 | Nhật Bản học: | D | 13 | |
34 | 604 | Hàn Quốc học | C | 14 | |
35 | 604 | Hàn Quốc học: | D | 13 | |
36 | 605 | Việt Nam học | C | 14 | |
37 | 605 | Việt Nam học: | D | 13 | |
38 | 606 | Truyền thông đa phương tiện | C | 14 | |
39 | 606 | Truyền thông đa phương tiện: | D | 13 | |
40 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D | 13 | |
41 | 702 | Ngôn ngữ Pháp | D | 13 | |
42 | 706 | Quan hệ quốc tế | A.D | 13 | |
43 | 901 | Bóng đá (Sân cỏ. Futsal) | T | 13 | |
44 | 902 | Bóng chuyền (trong nhà. bãi biển) | T | 13 | |
45 | 903 | Điền kinh | T | 13 | |
46 | 904 | Quản lý Thể dục thể thao & Võ thuật | T | 13 | |
47 | 905 | Võ thuật Vovinam - Việt võ đạo | T | 13 | |
48 | 906 | Võ thuật cổ truyền Việt Nam | T | 13 | |
49 | 908 | Thể hình | T | 13 | |
50 | 907 | Công nghệ Spa & Y sinh học TDTT | T | 13 | |
51 | 907 | Công nghệ Spa & Y sinh học TDTT: | B | 14 | |
52 | C65 | Việt Nam học | C | 11 | |
53 | C65 | Việt Nam học: | D | 10 | |
54 | C79 | Truyền thông đa phương tiện | C | 11 | |
55 | C79 | Truyền thông đa phương tiện: | D | 10 | |
56 | C66 | Quản trị kinh doanh | A.D | 10 | |
57 | C67 | Kế toán | A.D | 10 | |
58 | C70 | Ngoại thương | A.D | 10 | |
59 | C71 | Luật kinh doanh | A.D | 10 | |
60 | C72 | Tài chính ngân hàng | A.D | 10 | |
61 | C73 | Quản trị khách sạn. resort. condominium | A.D | 10 | |
62 | C74 | Quản trị lữ hành và hướng dẫn viên du lịch | A.D | 10 | |
63 | C75 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | A.D | 10 | |
64 | C76 | Quản trị nhà bếp - kỹ thuật nấu ăn | A.D | 10 | |
65 | C77 | Quản lý đô thị | A.D | 10 | |
66 | C78 | Quản trị Marketing | A.D | 10 | |
67 | C68 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
68 | C80 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
69 | C69 | Công nghệ thông tin | A.D | 10 |