Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán học A 13
2 102 Sư phạm Vật lí A 13
3 201 Sư phạm Hóa học A 13
4 300 Sư phạm Sinh học B 14
5 601 Sư phạm Ngữ Văn C 14.5
6 602 Sư phạm Lịch Sử C 14
7 603 Sư phạm Địa Lí C 17
8 701 Sư phạm Tiếng Anh D1 13
9 901 GD Mầm Non M 13
10 900 GD Tiểu học D1.M 13
11 604 Văn học C 14
12 605 Lịch Sử(Định hướng QLDT.DT) C 14
13 606 Việt nam học(định hướng HDDL) C 14
14 606 Việt nam học(định hướng HDDL) D1 13
15 607 Địa Lí học(định hướng QLTN-MT) A 13
16 607 Địa Lí học(định hướng QLTN-MT) C 14
17 608 Xã hội học(định hướng CTXH) C 14
18 608 Xã hội học(định hướng CTXH) D1 13
19 401 Kế toán A.D1 14
20 402 Quản trị kinh doanh A.D1 13
21 403 Tài chính ngân hàng A.D1 13
22 302 Chăn nuôi(chăn nuôi thú y) A 13
23 302 Chăn nuôi(chăn nuôi thú y) B 14
24 305 Nông học(định hướng CNC) A 13
25 305 Nông học(định hướng CNC) B 14
26 304 Bảo vệ thực vật A 13
27 304 Bảo vệ thực vật B 14
28 107 Kĩ thuật công trình A 13
29 609 Tâm lí học(định hướng QTNS) C 14
30 609 Tâm lí học(định hướng QTNS) D1 13
31 103 Công nghệ thông tin A 13
32 C65 Bậc CĐ-Sư phạm Toán tin A 10
33 C77 Bậc CĐ-Sư phạm Lý-Thí nghiệm A 10
34 C66 Bậc CĐ-Sư phạm Hóa-Thí nghiệm A 10
35 C67 Bậc CĐ-Sư phạm Sinh-Thí nghiệm B 11
36 C75 Bậc CĐ-Sư phạm Tiếng Anh D1 10
37 C74 Bậc CĐ-Giáo dục tiểu học D1.M 10
38 C68 Bậc CĐ-Giáo dục Mầm non M 10
39 C69 Bậc CĐ-Giáo dục Thể chất T 10
40 C69 Bậc CĐ-Giáo dục Thể chất B 11
41 C71 Bậc CĐ-Quản trị kinh doanh A.D1 10
42 C70 Bậc CĐ-Kế toán A.D1 10
43 C76 Bậc CĐ-Công nghệ thông tin A 10
44 C73 Bậc CĐ-Quản lí đất đai A 10
45 C73 Bậc CĐ-Quản lí đất đai B 11
46 C72 Bậc CĐ-Công nghệ kĩ thuật điện-Điện tử A 10
0