06/06/2018, 15:35
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 01.1 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
2 | 01.2 | Công nghệ kĩ thuật cầu đường sắt | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
3 | 03.1 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
4 | 03.2 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng công trình thủy | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
5 | 03.3 | Công nghệ kĩ thuật kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
6 | 06.1 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí Đầu máy toa xe | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
7 | 06.2 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí Máy tàu thủy | A | 17 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
8 | 06.3 | Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựng | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
9 | 06.4 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 19 | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
10 | 07 | Quản trị kinh doanh | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
11 | 08.1 | Kế toán doanh nghiệp | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
12 | 08.2 | Kế toán kiểm toán | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
13 | 09 | Tài chính - Ngân hàng | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
14 | 11.1 | Khai thác vận tải đường bộ | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
15 | 11.2 | Khai thác vận tải đường sắt | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
16 | 12 | Công nghệ thông tin | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
17 | 13 | Công nghệ kĩ thuật điện tử | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
18 | 14 | Quản lý xây dựng (Kinh tế xây dựng) | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội |
19 | 21 | Xây dựng cầu đường bộ | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
20 | 23 | Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựng | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
21 | 24 | Kế toán doanh nghiệp | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
22 | 25 | Công nghệ thông tin | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
23 | 26 | Công nghệ kĩ thuật Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
24 | 27 | Tài chính - Ngân hàng | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên |
25 | 31 | Xây dựng cầu đường bộ | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
26 | 32 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
27 | 33 | Quản trị kinh doanh | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
28 | 34 | Kế toán | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
29 | 35 | Công nghệ thông tin | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
30 | 36 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
31 | 37 | Khai thác vận tải đường bộ | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |
32 | 38 | Tài chính - Ngân hàng | A | --- | Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên |