06/06/2018, 15:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 104 | Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh) | A | 15.5 | |
2 | 104 | Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh) | D | 21.5 | |
3 | 105 | Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Nhật) | --- | ||
4 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | A | 18 | |
5 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh). | D | 25 | |
6 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | A | 21.5 | |
7 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh). | D1 | 28.5 | |
8 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20 | |
9 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh). | D | 28.5 | |
10 | 608 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 21.5 | |
11 | 609 | Du lịch (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 20.5 | |
12 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 20.5 | |
13 | 702 | Tiếng Nga | D1 | 20.5 | |
14 | 702 | Tiếng Nga. | D2 | 26.5 | |
15 | 703 | Tiếng Pháp | D3 | 23 | |
16 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 25.5 | |
17 | 704 | Tiếng Trung. | D4 | 25 | |
18 | 705 | Tiếng Đức | D1 | 20 | |
19 | 705 | Tiếng Đức. | D5 | 23.5 | |
20 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 26.5 | |
21 | 706 | Tiếng Nhật. | D6 | 24.5 | |
22 | 707 | Tiếng Hàn | D1 | 26 | |
23 | 708 | Tiếng Tây Ban Nha | D1 | 20.5 | |
24 | 709 | Tiếng Italia | D1 | 23 | |
25 | 710 | Tiếng Bồ Đào Nha | D1 | 20.5 |