06/06/2018, 15:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 307 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
2 | 310 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B | 15 | |
3 | 104 | Thiết kế, chế tạo đồ mộc và nội thất | V | 17 | |
4 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | V | 18 | |
5 | Các ngành còn lại khối B | B | 14 | ||
6 | Các ngành khối A, D1 | A, D1 | 13 | ||
7 | 307 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
8 | 310 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B | 15 | |
9 | 104 | Thiết kế, chế tạo đồ mộc và nội thất | V | 17 | |
10 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | V | 18 | |
11 | Các ngành còn lại khối B | B | 14 | ||
12 | Các ngành khối A, D1 | A, D1 | 13 |