06/06/2018, 15:49
Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Tin học ứng dụng | A | 13 | |
| 2 | 102 | Điện tử thông tin | A | 13 | |
| 3 | 301 | công nghệ sinh học | B | 14.5 | |
| 4 | 401 | Kế toán | D1 | 16 | |
| 5 | 402 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
| 6 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | D1 | 18.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
| 7 | 404 | Hướng dẫn du lịch | D1 | 18 | Tiếng Anh hệ số 2 |
| 8 | 405 | Tài chính ngân hàng | A | 15.5 | |
| 9 | 405 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
| 10 | 701 | Tiếng anh | D1 | 19.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
| 11 | 702 | Tiếng Trung | D1 | 18 | Tiếng Anh hệ số 2 |
| 12 | 501 | Luật kinh tế | A | 13 | |
| 13 | 502 | Luật quốc tế | A | 13 | |
| 14 | 103 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 35 | Môn vẽ hình họa và bố cục mày nhân hệ số 2 |
| 15 | 104 | Mỹ thuật công nghiệp. | H | 35 | Môn vẽ hình họa và bố cục mày nhân hệ số 2 |
| 16 | 105 | Kiến trúc | V | 21 | Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2 |