06/06/2018, 15:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Dầu khí | A | 17 | |
| 2 | 102 | Địa chất | A | 15 | |
| 3 | 103 | Trắc địa | A | 15 | |
| 4 | 104 | Mỏ | A | 15 | |
| 5 | 105 | Công nghệ Thông tin | A | 15 | |
| 6 | 106 | Cơ điện | A | 15 | |
| 7 | 401 | Kinh tế | A | 15.5 | |
| 8 | MĐQ | Quảng Ninh | A | 15 | |
| 9 | MĐV | Vũng Tàu | A | 15 | |
| 10 | C65 | Cao đẳng Địa chất | A | 10 | |
| 11 | C66 | Cao đẳng Trắc địa | A | 10 | |
| 12 | C67 | Cao đẳng Mỏ | A | 10 | |
| 13 | C68 | Cao đẳng Kinh tế | A | 10 | |
| 14 | C69 | Cao đẳng Cơ điện | A | 10 |